Những người phụ nữ đứng sau Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền
Tháng 12 năm 1948, tại Paris, Đại hội đồng Liên Hiệp Quốc chính thức thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền. Văn kiện dài sáu trang với ba mươi điều khoản không chỉ là phản ứng của nhân loại trước những tội ác man rợ của Thế chiến thứ II, mà còn là lời cam kết mang tính đạo đức toàn cầu về phẩm giá con người. Ít ai biết rằng, phía sau bản tuyên ngôn được coi là nền móng của luật nhân quyền hiện đại, lại mang dấu ấn quyết định của những người phụ nữ thông minh, kiên định và không chấp nhận đứng ngoài lịch sử.
Eleanor Roosevelt: Tiếng nói đạo đức của thời hậu chiến
Sẽ là một thiếu sót lớn nếu nhắc đến Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền mà bỏ qua Eleanor Roosevelt, cựu Đệ Nhất Phu nhân Hoa Kỳ và cũng là người phụ nữ giữ vai trò trung tâm trong tiến trình hình thành văn kiện lịch sử này. Trên cương vị Chủ tịch Ủy ban Nhân quyền của Liên Hiệp Quốc, bà chịu trách nhiệm điều phối và đệ trình các đề án, khuyến nghị liên quan đến quyền tự do dân sự, địa vị pháp lý của phụ nữ và những chuẩn mực nhân quyền mang tính nền tảng.

Trong bối cảnh thế giới vừa bước ra khỏi Thế chiến thứ hai và Chiến tranh Lạnh bắt đầu định hình trật tự toàn cầu với căng thẳng ý thức hệ giữa Mỹ và Liên Xô, Eleanor Roosevelt kiên định theo đuổi một quan điểm mang tính cách mạng: Nhân quyền phải mang tính phổ quát, không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia, giới tính hay khác biệt văn hóa. Với bà, Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền không đơn thuần là một văn bản pháp lý, mà là một cam kết đạo đức, một lời hứa chung giữa con người với con người về phẩm giá, tự do và quyền được sống đúng nghĩa.
Hansa Mehta: Một câu chữ thay đổi lịch sử phụ nữ
Nếu Eleanor Roosevelt nắm vai trò lãnh đạo, thì Hansa Mehta, nhà hoạt động nhân quyền đến từ Ấn Độ, chính là người để lại một trong những dấu ấn ngôn ngữ quan trọng nhất trong lịch sử Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền.
Trước khi đi đến bản thảo cuối cùng, Điều 1 của Tuyên ngôn từng được viết: “All men are born free and equal in dignity and rights”. Tuy nhiên, theo Hansa Mehta, từ “men” trong nhiều hệ thống pháp luật và bối cảnh văn hóa thường được hiểu theo nghĩa loại trừ, mặc nhiên chỉ nhóm nam giới và có nguy cơ gạt phụ nữ ra khỏi phạm vi được bảo vệ.

Chính vì vậy, bà kiên quyết đề xuất thay thế “men” bằng cách diễn đạt bao quát hơn, phản ánh đúng tinh thần phổ quát của nhân quyền. Kết quả là câu chữ được chỉnh sửa thành “All human beings are born free and equal in dignity and rights”. Sự thay đổi tưởng chừng nhỏ bé trong con chữ ấy đã tạo nên một bước ngoặt mang tính nền tảng, đảm bảo rằng ngay từ dòng đầu tiên, quyền con người không còn là đặc quyền của bất kỳ giới nào, mà thuộc về toàn thể nhân loại.
Minerva Bernardino: Đưa quyền phụ nữ vào trung tâm của nhân quyền toàn cầu
Minerva Bernardino không chỉ là một trong những nữ nhà ngoại giao đầu tiên tại Liên Hiệp Quốc, mà còn là người phụ nữ Mỹ Latinh đầu tiên giữ vai trò quan sát viên thường trực tại tổ chức này. Trước khi tham gia vào tiến trình soạn thảo Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, bà đã là gương mặt quen thuộc trong các phong trào đấu tranh vì quyền bầu cử của phụ nữ tại khu vực Mỹ Latinh, nơi bất bình đẳng giới gắn chặt với cấu trúc xã hội và pháp luật.

Trong quá trình thảo luận, bà liên tục nhấn mạnh rằng nếu nhân quyền không bao hàm đầy đủ quyền của phụ nữ, thì đó chỉ là một bản tuyên ngôn chưa hoàn chỉnh. Bà là người kiên trì yêu cầu đưa nguyên tắc không phân biệt giới tính vào các điều khoản liên quan đến hôn nhân, quyền sở hữu tài sản, quyền thừa kế và tư cách pháp lý cá nhân. Ở thời điểm mà nhiều quốc gia vẫn xem phụ nữ là đối tượng phụ thuộc về mặt pháp lý, những lập luận của Bernardino đã giúp định hình một cách tiếp cận nhân quyền mang tính bao trùm và tiến bộ hơn.
Begum Shaista Ikramullah: Nhân quyền không đối lập với bản sắc văn hóa
Begum Shaista Ikramullah là một trong những nữ trí thức và nhà ngoại giao tiên phong của Pakistan sau khi quốc gia này giành độc lập. Trước khi đến với Liên Hiệp Quốc, bà đã là một cây bút có tiếng, đồng thời là người vận động cải cách xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và quyền phụ nữ trong cộng đồng Hồi giáo Nam Á.

Bà đặc biệt đóng vai trò cầu nối trong các tranh luận về hôn nhân, quyền ly hôn và quyền giáo dục của phụ nữ, những vấn đề thường bị xem là nhạy cảm và dễ gây chia rẽ. Sự hiện diện của bà giúp Tuyên ngôn không rơi vào cái bẫy của chủ nghĩa phổ quát áp đặt, mà tiến gần hơn tới một nền nhân quyền thực sự đa văn hóa.
Marie Hélène Lefaucheux: Nhân quyền được viết từ ký ức chiến tranh
Marie Hélène Lefaucheux bước vào tiến trình soạn thảo Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền không chỉ với tư cách một nhà lập pháp, mà còn là một nhân chứng sống của chiến tranh. Là thành viên tích cực của phong trào kháng chiến Pháp, bà từng bị Gestapo bắt giữ và chứng kiến tận mắt sự tàn bạo của chế độ phát xít đối với tù nhân chính trị, người Do Thái và các nhóm thiểu số.

Chính trải nghiệm đó đã định hình lập trường kiên định của Lefaucheux trong các cuộc thảo luận về quyền sống, quyền không bị tra tấn, quyền được xét xử công bằng và quyền của người bị giam giữ. Bà đặc biệt quan tâm đến số phận của tù nhân, người tị nạn và những cá nhân bị đẩy ra bên lề xã hội sau chiến tranh.