Ai dễ yêu bản thân hơn: đàn ông hay phụ nữ?
Trong vài năm trở lại đây, yêu bản thân đã trở thành thứ ngôn ngữ chung của đời sống đô thị. Nó xuất hiện trong những cuộc trò chuyện về hẹn hò, trong các liệu trình chữa lành, trong lời khuyên về phát triển bản thân, và cả trong những lựa chọn riêng tư của mỗi người. Chúng ta được nhắc nhở rằng: Hãy yêu bản thân trước khi yêu người khác; rằng một mối quan hệ lành mạnh chỉ có thể bắt đầu khi cá nhân đã đủ đầy từ bên trong.

Nhưng khi khái niệm ấy càng trở nên phổ biến, nó càng mang dáng dấp của một một thứ áp lực vô hình. Chúng ta không chỉ được khuyên phải yêu bản thân, mà còn bị kỳ vọng phải làm điều đó theo cách “đúng đắn”: đủ tự chủ, đủ mạnh mẽ, không lệ thuộc, đủ lý trí để không tổn thương vì những điều lẽ ra không đáng. Trong bối cảnh ấy, yêu bản thân dường như dần trở thành thước đo để đánh giá sự trưởng thành cảm xúc của mỗi người.

Nhưng liệu mẫu số chung này có thể áp dụng cho tất cả mọi người? Khi cùng một hành vi được gọi là “bản lĩnh” ở người này, nhưng lại bị xem là “ích kỷ” ở người khác thì liệu khả năng đặt bản thân mình lên trước có phải là năng lực trung tính, hay nó được hình thành và giới hạn bởi những khuôn mẫu xã hội mà mỗi người lớn lên cùng?
Nếu yêu bản thân, ở tầng sâu hơn, là biết ưu tiên nhu cầu của mình, biết rời đi khi cần, và không tự trừng phạt bản thân vì những lựa chọn cá nhân, thì câu hỏi đặt ra không chỉ là ai yêu bản thân tốt hơn, mà là: Ai đang được xã hội cho phép làm điều đó một cách dễ dàng hơn?
Yêu bản thân là gì và có đơn giản hay không?
Trong diễn ngôn đại chúng, yêu bản thân thường được hiểu theo lớp nghĩa: chăm sóc cơ thể, nghỉ ngơi khi mệt mỏi, đi trị liệu tâm lý, học cách nói những lời tích cực với chính mình. Những thực hành ấy cần thiết, và ở mức độ nào đó, chúng giúp con người sống an yên trong xã hội vận hành ngày càng khắc nghiệt. Tuy nhiên nếu chỉ dừng ở đó, yêu bản thân dễ trở thành một dạng self-care mang tính xoa dịu, hơn là mang tính lựa chọn đạo đức và xã hội.

Thực chất, việc yêu bản thân đòi hỏi cá nhân phải nhận diện và thành thật với những nhu cầu của mình ngay cả nhu cầu được nghỉ ngơi hay được an ủi, hay những ham muốn khó nói, những khao khát mang tính bản năng, những khoảng trống cảm xúc mà đôi khi không phù hợp với hình ảnh “tốt đẹp” mà xã hội mong đợi.
Quan trọng hơn, yêu bản thân còn là việc cho phép mình thỏa mãn những nhu cầu đó, và chấp nhận hệ quả của chúng mà không trừng phạt bản thân bằng cảm giác tội lỗi hay xấu hổ.

Chính ở điểm này, khái niệm yêu bản thân bắt đầu trở nên phức tạp. Bởi khi việc ưu tiên nhu cầu cá nhân được đẩy lên hàng đầu, nó có thể dễ dàng trượt sang những vùng xám: ái kỷ, ích kỷ, hoặc thờ ơ trước cảm xúc của người khác. Ranh giới giữa một cá nhân biết bảo vệ mình và một cá nhân chỉ quan tâm tới cảm giác của bản thân là vô cùng mong manh và không phải ai cũng được đánh giá như nhau khi bước qua ranh giới ấy.
Yêu bản thân: Vì sao đàn ông “dễ hơn” nhưng không hẳn là tốt hơn
Nếu buộc phải trả lời trực diện cho câu hỏi: “Ai dễ yêu bản thân hơn ?”, tùy thuộc vào bối cảnh xã hội, câu trả lời có lẽ nghiêng về phía đàn ông. Họ phần nào được xã hội cho phép, thậm chí khuyến khích đặt bản thân mình lên trước mà không cần quá nhiều lời giải thích. Đặc biệt, điều đó còn được đồng nghĩa với sự rõ ràng và tự chủ.

Chính sự cho phép ấy tạo ra lợi thế vô hình. Có lẽ vì thế, đôi khi đàn ông ít khi tự vấn mình đã làm tổn thương ai và ít bị yêu cầu phải “xử lý” cảm xúc của người khác. Trong xã hội nơi hiệu suất, mục tiêu và sự tiến lên phía trước được đề cao, khả năng gác lại cảm xúc để tiếp tục vận hành trở thành kỹ năng có giá trị và đàn ông thường được đào tạo kỹ năng đó từ rất sớm.

Tuy nhiên, lợi thế này vẫn có thể mang mặt trái. Sự dứt khoát, nếu không đi kèm với thấu cảm, dễ biến thành thói quen đóng cửa cảm xúc; khả năng rời đi nhanh chóng, nếu không được cân bằng bởi trách nhiệm cảm xúc, có thể làm xói mòn khả năng xây dựng những kết nối sâu và bền vững. Trong trường hợp ấy, yêu bản thân không còn là một thực hành nuôi dưỡng, mà trở thành cơ chế phòng vệ.

Vì vậy, nếu cho rằng đàn ông yêu bản thân “dễ dàng yêu bản thân hơn" không đồng nghĩa với việc họ yêu bản thân “tốt hơn”. Nhìn chung, điều này chỉ phản ánh mức độ xã hội cho phép họ ưu tiên mình mà không bị soi xét, còn lành mạnh hay không lại phụ thuộc vào việc sự ưu tiên ấy có đi kèm với khả năng nhìn nhận và tôn trọng cảm xúc của người khác - năng lực mà không giới nào thực sự được đào tạo đầy đủ.
Phụ nữ và bài toán yêu bản thân trong một xã hội đề cao hy sinh
Từng có một nhận định rằng: "Men become valuable with what they do. Women become valuable with what they are (Đàn ông được trao giá trị dựa trên hành động và thành tựu, trong khi phụ nữ được đánh giá dựa trên việc họ là ai)". Nếu yêu bản thân là một hành trình, thì với nhiều phụ nữ, đó là một hành trình luôn đi kèm cảm giác phải giải thích.
Ngay từ khi còn nhỏ, phụ nữ đã được xã hội gửi gắm thông điệp tương đối nhất quán: giá trị của họ gắn chặt với việc họ nên là ai hơn là với những gì họ làm được. Trong hệ quy chiếu ấy, sự hiện diện của phụ nữ thường được đánh giá thông qua khả năng tạo ra sự dễ chịu cho người khác, chứ không phải qua mức độ họ bảo vệ được ranh giới của chính mình.

Từ đó, một dạng lao động vô hình nhưng bền bỉ được hình thành: emotional labor. Phụ nữ được kỳ vọng phải gánh vác cảm xúc trong các mối quan hệ, phải tinh tế đọc vị trạng thái của người đối diện, và phải chủ động điều chỉnh hành vi của mình để giữ gìn hoà khí.
Họ học cách suy nghĩ trước một bước, cân nhắc trước khi nói, và chịu trách nhiệm cho những xung đột mà đôi khi không bắt nguồn từ họ. Qua thời gian, việc chăm sóc cảm xúc của người khác trở thành phản xạ, đến mức nhiều phụ nữ khó phân biệt đâu là nhu cầu của mình, đâu là nhu cầu họ đã quen gánh thay.

Trong bối cảnh ấy, yêu bản thân hiếm khi là hành động tự nhiên. Mỗi quyết định ưu tiên bản thân đều dễ đi kèm cảm giác tội lỗi. Phụ nữ không chỉ cần biết mình muốn gì, mà còn phải tự biện minh rằng mong muốn ấy là chính đáng, rằng nó không làm tổn thương ai, và rằng họ không phải là người ích kỷ. Yêu bản thân, vì thế, dần trở thành cuộc thương lượng liên tục với những chuẩn mực xã hội đã ăn sâu.
Phụ nữ không thiếu khả năng yêu bản thân; điều họ thiếu, nhiều khi, là không gian đủ an toàn để làm điều đó mà không phải trả giá bằng sự phán xét.
Cân bằng tính nam: Một con đường khác để phụ nữ yêu bản thân
Câu chuyện về giới luôn là đề tài muôn thuở với hàng trăm hàng ngàn những đồng thuận cũng như bất đồng. Nhưng suy cho cùng, cả hai giới vẫn đang vật lộn mỗi ngày theo những cách riêng để “to do what valuable” and “to be what valuable”. Cũng như trong âm có dương và trong dương có âm, trong người nam vẫn tồn tại một chấm tròn tính nữ, và trong người nữ vẫn tồn tại một chấm tròn tính nam; để dù có “dứt khoát” đến đâu vẫn quân tử và hạ thủ lưu tình; và dù có “bao dung” đến đâu vẫn có thể sắc sảo sát phạt.

Yêu bản thân, vì thế, không nhất thiết đồng nghĩa với ích kỷ. Nó không yêu cầu cá nhân phải phớt lờ cảm xúc của người khác, mà đòi hỏi họ phải trung thực với cảm xúc của chính mình. Biết mình cần gì và dám chịu trách nhiệm cho lựa chọn, đó là một phần quan trọng của việc trưởng thành cảm xúc. Trách nhiệm ở đây là đối diện với hệ quả, và không đổ lỗi cho bản thân vì đã đưa ra quyết định phù hợp ở thời điểm ấy.
Khi yêu bản thân không còn bị khu trú vào quy kết giới, nó mới thực sự trở thành sự nuôi dưỡng, thay vì là gánh nặng đạo đức. Và khi ấy, câu hỏi “ai dễ yêu bản thân hơn” có thể không còn cần một câu trả lời rạch ròi, bởi mỗi cá nhân sẽ có đủ không gian để tự định nghĩa điều đó cho chính mình.