Câu chuyện lịch sử thú vị về chiếc khăn bandana sắc màu
Băng đô, khăn choàng cổ, tết tóc, phụ kiện túi xách,... có muôn vàn cách biến tấu chỉ với mẫu khăn vuông nhỏ nhắn, nhẹ tênh. Vài năm trở lại đây, khăn bandana đang dần trở thành item không thể thiếu trong tủ đồ của nhiều người ái mộ thời trang, từ các lễ hội lớn đến khoảnh khắc dung dị đời thường. Thật không khó để nhận ra dáng hình bandana đang góp phần điểm tô cho diện mạo của một ai đó.
Nhưng có lẽ một điều ít ai biết, mảnh vải nhỏ đầy sắc màu ấy không chỉ là một trào lưu thoáng qua mà là biểu tượng tồn tại suốt gần 300 năm, là nét bản sắc được đan cài giữa hình thức, thời trang và công năng.
Nguồn gốc khăn bandana
Chiếc khăn bandana mà ta quen thuộc ngày nay có hành trình khởi nguồn từ cuối thế kỷ 17, tại khu vực Trung Đông và Nam Á. Tên gọi 'bandana' được cho là bắt nguồn từ tiếng Hindi hoặc Urdu bāṅdhnū, hay tiếng Phạn badhnati, đều mang nghĩa 'buộc' hoặc 'thắt lại'.
Chính tại vùng đất này, kỹ thuật in thủ công đầu tiên ra đời. Ở đó, người thợ dùng những khối gỗ khắc sẵn hoa văn, ép lên từng tấm vải dệt, sau đó nhuộm bằng thuốc nhuộm tự nhiên có nguồn gốc từ các loài thực vật địa phương.
Những tấm vải in hoa văn ấy sớm theo chân các thương nhân Đông Ấn đến châu Âu vào đầu thế kỷ 18 và được tiếp thị như mẫu khăn choàng dành cho phụ nữ.
Một trong những họa tiết đầu tiên được yêu thích chính là 'boteh' cổ đại của Ba Tư (hay buta trong tiếng Ấn), đặc trưng bởi hình dạng giọt nước uốn cong lặp lại. Một số học giả còn cho rằng boteh biểu trưng cho lá cọ hoặc chùm lá lặp lại – những hình ảnh mang tính biểu tượng của thiên nhiên phồn thực.
Khi nhu cầu tăng cao, những tấm vải nhập khẩu từ Ba Tư và Ấn Độ bắt đầu trở nên đắt đỏ và dần trở thành biểu tượng của địa vị và quyền lực. Cũng từ đó, các nhà in và xưởng dệt châu Âu bắt đầu sản xuất phiên bản nội địa với mức giá rẻ hơn để phục vụ số đông. Trong số đó, thị trấn Paisley của Scotland nhanh chóng trở thành trung tâm sản xuất khăn choàng hàng đầu châu Âu. Theo thời gian, tên của thị trấn này trở thành tên gọi cho chính họa tiết ấy.

Mảnh khăn vuông mỏng nhẹ cứ thế được cải tiến dần theo tinh thần thời đại. Dù tương đồng với chiếc kerchief cổ xưa về hình dáng và công năng, bandana lại có nét khác biệt ở chất liệu cambric và màu in rực rỡ.
Qua nhiều thế kỷ, bandana được xem như món phụ kiện đồng hành cùng các thủy thủ, cao bồi, thợ mỏ, người lái mô-tô, rồi trở thành biểu tượng của cộng đồng LGBT, của tinh thần nổi loạn và tự do trong văn hoá đại chúng.
Chiếc khăn vuông vắn đến biểu tượng tự do
Dấu mốc quan trọng cho sự phổ biến của khăn bandana bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, khi Mỹ còn là thuộc địa của Anh. Năm 1780, giữa lúc chính quyền Anh ban hành lệnh cấm in ấn nhằm ngăn chặn tuyên truyền cách mạng, Martha Washington – phu nhân của tổng thống George Washington – đã bất chấp lệnh cấm, đặt hàng nghệ nhân John Hewson ở Philadelphia in một chiếc khăn vuông bằng vải cotton làm quà tặng chồng.
Chiếc khăn được in trên nền vải cotton với hình ảnh tổng thống Washington cưỡi ngựa, xung quanh là cờ, đại bác và biểu tượng quân sự. Một tác phẩm đại diện cho tinh thần yêu nước và khát vọng tự do. Đây cũng được xem là chiếc bandana đầu tiên trong lịch sử hiện đại.
Sau khi cuộc chiến kết thúc, câu chuyện về mẫu khăn bandana huyền thoại ấy được lan truyền khắp nước Mỹ. Bản sao của nó được sản xuất hàng loạt và nhanh chóng trở thành hiện tượng, khởi đầu cho mối 'tình dài lâu' giữa người Mỹ và bandana. Trong suốt thế kỷ 19, nhiều chính trị gia đã sử dụng bandana như công cụ vận động tranh cử – in tên, hình ảnh và khẩu hiệu của mình lên từng tấm vải.

Khi nước Mỹ non trẻ ngày một lớn mạnh, tình yêu dành cho bandana cũng ngày càng lan rộng. Nhờ tính linh hoạt và độ bền của vải cotton, bandana trở thành vật bất ly thân của tầng lớp lao động – vừa là khăn tay, khăn quàng cổ, khăn ăn, vừa là băng tay, địu em bé, hay thậm chí được dùng để buộc hoặc gói hành lý trong những chuyến đi xa.

Đến thời kỳ nội chiến, bandana trở thành một phụ kiện không thể thiếu của binh sĩ hai phe. Nhiều người lính đã dùng bandana để đóng gói hành lý. Khi chiến tranh kết thúc, tuyến đường sắt xuyên lục địa hoàn thành, bandana tiếp tục theo chân những người lính giải ngũ và dân di cư đến miền Tây hoang dã. Từ đó trở thành biểu tượng gắn liền với hình ảnh người cao bồi, công nhân đường sắt, thợ mỏ,... những người đã góp phần tạo nên diện mạo mới của nước Mỹ.

Bandana và công nhân: Khi mảnh vải trở thành biểu tượng đấu tranh
Thế kỷ 20 bắt đầu cũng là lúc làn sóng công nghiệp hóa lan rộng khắp nước Mỹ và châu Âu, việc sản xuất hàng loạt trở nên dễ dàng và rẻ hơn bao giờ hết. Khăn bandana nhanh chóng trở thành công cụ tiếp thị linh hoạt, dễ nhận biết.
Sự phổ biến của những chiếc bandana giá rẻ cũng biến chúng trở thành trang phục lao động quen thuộc, dần trở thành biểu tượng của phong trào đòi quyền lợi cho người lao động.
Năm 1921, hơn 10.000 thợ mỏ ở West Virginia đã mang theo vũ khí và quấn khăn đỏ quanh cổ trong cuộc biểu tình yêu cầu thành lập công đoàn và cải thiện điều kiện làm việc. Đây là cuộc nổi dậy có vũ trang lớn nhất nước Mỹ kể từ sau Nội chiến và cũng được cho là nguồn gốc của thuật ngữ 'redneck' (cổ đỏ).

Trong thế chiến II, bandana một lần nữa trở thành biểu tượng của sức sống bền bỉ. Khi phụ nữ Mỹ gia nhập các nhà máy để lao động thay cho nam giới, họ dùng bandana để buộc gọn mái tóc. Hình ảnh Rosie the Riveter trong tấm áp phích 'We Can Do It!' – nữ công nhân đội bandana chấm bi đỏ trắng – đã trở thành biểu tượng của nữ quyền và sức mạnh hậu phương trong thời chiến.
Cũng trong giai đoạn này, bandana tiếp tục gắn liền với văn hóa cao bồi miền Tây qua các bộ phim của John Wayne, góp phần định hình hình ảnh bandana như một phụ kiện mang tinh thần nước Mỹ đặc trưng – tự do, mạnh mẽ và hoang dã.

Biểu tượng đa văn hoá
Cuối thế kỷ 20, bandana dần để lại những dấu ấn nhất định trong lĩnh vực thời trang và nghệ thuật. Họa tiết paisley quay trở lại mạnh mẽ vào giữa thập niên 1960, được các nhà mốt Anh ưa chuộng và phổ biến rộng rãi trong giới nhạc sĩ.

Không dừng lại ở đó, văn hóa hippie thời kỳ này cũng xem bandana như biểu tượng của tự do, phản kháng và lối sống hòa hợp với thiên nhiên. Khăn bandana từ đó cũng được ví như biểu tượng của tinh thần counter-culture (phản văn hóa).
Bước sang thập niên 1970–1980, bandana tiếp tục mang nhiều tầng nghĩa mới trong các nhóm tiểu văn hóa khác nhau. Trong cộng đồng LGBTQ+, bandana được dùng như mã nhận diện kín đáo (hanky code) – màu sắc và vị trí đeo biểu thị sở thích hoặc xu hướng tính dục.

Trong giới biker, bandana vừa là vật dụng thực tế giúp che chắn gió bụi, vừa là biểu tượng thể hiện bản sắc nhóm. Đáng chú ý hơn hết, bandana từng là dấu hiệu nhận diện của các băng nhóm đường phố, khiến chiếc khăn thêm phần gai góc và nổi loạn.
Vượt khỏi ranh giới của các tiểu văn hoá, bandana tiếp tục len lỏi vào thời trang đại chúng và trở thành phụ kiện được nhiều tín đồ ưa chuộng. Trên sàn diễn, trong đời sống, chiếc khăn vuông nhỏ gọn vẫn không ngừng biến hóa, chứng minh sức sống bền bỉ qua gần ba thế kỷ tồn tại.

'Sứ giả' văn hóa Việt
Theo làn sóng thời trang đường phố và sức ảnh hưởng của văn hoá phương Tây, bandana du nhập vào Việt Nam và bắt đầu được săn đón nhiều hơn vào những năm gần đây - khi nhiều nghệ sĩ Việt chọn mẫu khăn này làm phụ kiện xuất hiện trên sân khấu hay các sự kiện như một tuyên ngôn phong cách.


Không chỉ là phụ kiện đa dụng với muôn vàn kiểu biến tấu cho diện mạo phái đẹp, bandana hiện đại vẫn tiếp tục 'sứ mệnh' văn hoá khi được nhiều thương hiệu nội địa sáng tạo thành các mẫu khăn đậm chất Việt, với bản đồ hình chữ S, trống đồng, bồ câu, bông lúa, hoa sen, lá cờ đỏ sao vàng và cả kỹ thuật nhuộm chàm mang đậm tinh thần dân tộc.










