Tại sao cần “giải oan” cho hình tượng groupie?
Tại sao cần “giải oan cho hình tượng groupie” - nhóm người hâm mộ từng bị hiểu lầm trong âm nhạc. Từ La Mã cổ đại đến K-pop và Việt Nam.
Trong lịch sử âm nhạc, hiếm có hình tượng nào vừa quen thuộc vừa bị định kiến nặng nề như “groupie”. Khi nghe đến từ này, nhiều người ngay lập tức nghĩ đến những cô gái trẻ gào thét trong buổi hòa nhạc, cố chen lên hàng đầu để nhìn thấy thần tượng, thậm chí sẵn sàng đánh đổi mọi thứ để được gần gũi nghệ sĩ.
Tuy nhiên, đã đến lúc cần giải oan cho hình tượng groupie, bởi những cách hiểu đó vừa phiến diện vừa bất công, bởi thực tế, groupie đã hiện diện trong văn hóa từ hàng nghìn năm trước và luôn là một phần quan trọng của lịch sử âm nhạc từ La Mã cổ đại cho tới K-pop ngày nay.
Groupie – từ La Mã, Lisztomania đến rock ‘n’ roll
Trong cuốn Splendeurs et misères des groupies, nhà nghiên cứu Sophie Benard nhắc lại rằng groupie không phải sản phẩm độc quyền của những năm 1960.
Ngay thời La Mã cổ đại, các võ sĩ giác đấu cũng có “fan cuồng” theo sát, ngưỡng mộ và đôi khi tìm mọi cách để tiếp cận. Thế kỷ XIX, hiện tượng lisztomania – những khán giả (chủ yếu là nữ) cuồng nhiệt nhạc sĩ thiên tài Franz Liszt – đã gây chấn động châu Âu, với cảnh phụ nữ ngất xỉu trong hòa nhạc hay tranh nhau mảnh găng tay, sợi tóc của ông.
Thuật ngữ “Groupie” được cho là xuất hiện vào năm 1965 bởi tay bass của Rolling Stones khi đó, Bill Wyman, mặc dù ông luôn phủ nhận giả thuyết này. Bốn năm sau, tạp chí Mỹ Rolling Stone lần đầu tiên nhắc đến từ “groupies” trong một bài báo.
Theo tờ báo, groupies là những người hâm mộ theo sát một nghệ sĩ, ngưỡng mộ họ đến mức hy vọng có thể ngủ với họ.Tuy nhiên, cần giải oan cho hình tượng groupie khi nhìn nhận họ không chỉ qua góc độ tình ái, mà còn qua sự đam mê và ảnh hưởng sâu rộng của họ trong văn hóa groupie toàn cầu.
Khi K-pop thay đổi toàn bộ bức tranh
Bước sang thế kỷ 21, sự trỗi dậy của Hallyu (làn sóng Hàn Quốc) đã làm thay đổi hoàn toàn khái niệm groupie. Thay vì chỉ gắn với dục vọng, K-pop mở ra một mô hình fan – idol phức tạp và đầy quyền lực.
Các fandom như ARMY (BTS), BLINK (BLACKPINK), hay EXO-L không đơn thuần là “groupie” theo nghĩa truyền thống, mà còn là cộng đồng gắn kết, có khả năng vận động xã hội, thậm chí ảnh hưởng đến chính trị và kinh tế.
Tuy vậy, mặt tối cũng tồn tại: hiện tượng sasaeng fan - những “groupie cực đoan” sẵn sàng xâm phạm đời tư, theo dõi thần tượng đến tận nhà, thuê taxi bám theo, hay mua cả thông tin cá nhân từ nhân viên hàng không đã khiến khái niệm groupie thêm phần gây tranh cãi.
Thái Lan và làn sóng fan girl trong nhạc pop và phim ảnh
Ở Thái Lan, hiện tượng fan girl gắn liền với sự bùng nổ của các nhóm nhạc T-pop và đặc biệt là dòng phim BL (Boy’s Love). Những “groupie” nơi đây không chỉ giới hạn trong âm nhạc mà còn lan sang điện ảnh – nơi các diễn viên cặp đôi được hâm mộ như idol.
Fan club (câu lạc bộ người hâm mộ) không chỉ đi xem concert, mà còn tổ chức sinh nhật cho thần tượng, gây quỹ từ thiện, và tạo thành cộng đồng văn hóa sôi động, vượt khỏi khái niệm groupie truyền thống.
Việt Nam – từ Mỹ Tâm đến Sơn Tùng M-TP, thế hệ groupie mới
Ở Việt Nam, khái niệm groupie cũng có nhiều biến hóa. Đầu những năm 2000, “fanclub” của Mỹ Tâm hay Đan Trường đã mang dáng dấp groupie hiện đại: những cô cậu học sinh đi xe đạp đến điểm diễn tỉnh lẻ, chờ hàng giờ đồng hồ để được nhìn thần tượng lên sân khấu.
Đến thế hệ sau, với sự xuất hiện của Sơn Tùng M-TP, Hoàng Thùy Linh hay MONO, người hâm mộ không chỉ đi theo thần tượng, mà còn đồng hành cùng họ qua livestream, mạng xã hội, và chính họ là “đội quân truyền thông” đưa hình ảnh nghệ sĩ ra quốc tế.
Thậm chí, không ít fan Việt còn trở thành “groupie toàn cầu”: bay sang Singapore, Bangkok hay Seoul để tham gia concert Taylor Swift, BLACKPINK hay IU, thể hiện một sự gắn bó không khác gì những groupie quốc tế thập niên 60.
Cần “giải oan” cho từ groupie
Như nhà báo Chloé Thibaud (tác giả Ni muses, ni groupies) nhận định, đã đến lúc xã hội cần “giải oan” cho khái niệm này. Groupie không chỉ là hình ảnh cô gái “muốn ngủ với ngôi sao nhạc rock”, mà còn là minh chứng cho tình yêu âm nhạc, của sự say mê, và cả vai trò quan trọng mà phụ nữ – với tư cách là khán giả trung thành – đã đóng góp vào sự hình thành lịch sử văn hóa đại chúng.
Ngày nay, trong thời đại Taylor Swift lập kỷ lục 1,05 tỷ USD doanh thu cho The Eras Tour, hay BTS lấp đầy sân vận động Wembley, groupie đã không còn là “cái bóng” bị cười chê, mà trở thành trung tâm của ngành công nghiệp âm nhạc. Không có họ, sẽ không có những kỷ lục, không có những biểu tượng văn hóa xuyên biên giới.
By Pauline Weiss
Chuyển ngữ và tái biên tập: MimiT







